Loại bỏ VOC hiệu quả và bền vững bằng ozone

Thuật ngữ VOC (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) dùng để chỉ một loạt các hợp chất hóa học khác nhau. Tất cả VOC là hóa chất hữu cơ (tức là có chứa cacbon) với áp suất hơi cao ở nhiệt độ phòng thông thường. Nhóm hợp chất này được chia thành các loại như chất thơm, andehit hoặc hydrocacbon. Mỗi loại có tính chất hóa học khác nhau, có thể dẫn đến các vấn đề môi trường khác nhau.

Nguồn phát thải

VOC được phát ra từ nhiều nguồn khác nhau trên khắp khu vực Châu Âu. Những thứ phổ biến nhất là “quy trình công nghiệp” và “tiêu thụ nhiên liệu thương mại, thể chế và hộ gia đình”. Chỉ có hai nguồn kết hợp lại phát ra 2/3 tổng lượng phát thải của châu Âu, vì vậy chúng sẽ là trọng tâm của trang này.

Vấn đề môi trường

Việc phát thải VOC trong khí quyển gây ra các vấn đề về môi trường. Một số VOC có thể gây ra các vấn đề về mùi do cường độ mùi cao của chúng. Những trường hợp như vậy thường gặp trong  các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và các  nhà máy xử lý nước thải . Độc tính là một vấn đề khác liên quan đến VOC. Ngay cả khi việc sử dụng các hợp chất độc hại nhất đã được hạn chế nghiêm ngặt, việc phát thải ở nồng độ cao có thể góp phần tạo ra một môi trường độc hại. Vì lý do này, các quy định được đưa ra để giảm nguy cơ này. Một ví dụ điển hình là sự phát thải dung môi từ các ngành công nghiệp như dược phẩm, dệt may, sơn và chất phủ.

VOC trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại

  • Acetaldehyde (andehit)

Acetaldehyde thuộc loại anđehit. Nó được tìm thấy tự nhiên trong cà phê, bánh mì và trái cây chín.

Acetaldehyde là một trong những chất gây ô nhiễm không khí quan trọng nhất vì nó độc hại, gây khó chịu và gây ung thư. Khí thải acetaldehyde cũng có thể gây ra  các vấn đề về mùi, đặc biệt là từ các nhà bếp thương mại và các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm .

  • Benzen (chất thơm)

Benzen là một trong những hợp chất thơm nổi tiếng nhất. Nó đã được sử dụng rộng rãi làm dung môi và nó hiện là chất trung gian quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.

Do được biết đến là một chất gây ung thư, việc sử dụng benzen làm dung môi đã được thay thế rộng rãi. Cần phải theo dõi cẩn thận lượng khí thải công nghiệp từ các ngành công nghiệp như hóa dầu và sản xuất hóa chất.

  • Axeton (xeton)

Axeton thuộc loại xeton. Nó được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều quy trình công nghiệp.

Ngay cả khi axeton không có độc tính cao, việc phát thải với nồng độ cao vẫn được quy định nghiêm ngặt. Axeton có thể được tìm thấy trong các ngành công nghiệp như dược phẩm,  công nghiệp dệt  và sơn.

  • Skatole (chất thơm)

Skatole được liên kết với danh mục chất thơm. Nó được sản xuất tự nhiên trong quá trình tiêu hóa protein. Ở nồng độ thấp, nó được sử dụng làm hương thơm.

Trong khi dễ chịu ở nồng độ thấp, skatole có mùi hôi ở nồng độ cao hơn. Nó thường liên quan đến vấn đề mùi trong các nhà máy xử lý nước thải.

  • Xylenes (chất thơm)

Xylenes thuộc loại chất thơm. Chúng là chất trung gian hóa học quan trọng được sử dụng sản xuất chai nhựa PET.

Sự phát thải xylenes trong không khí thường liên quan đến các  vấn đề về mùi, do ngưỡng mùi thấp. Chúng cũng rất độc nếu thải ra ở nồng độ cao. Xylenes được thải ra từ các  nhà máy sản xuất khí sinh học trong bất kỳ ngành công nghiệp hóa chất nào.

  • Limonene (tecpen)

Limonene là một trong những terpen phổ biến nhất. Nó là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây họ cam quýt, vì vậy nó có tên từ“Lemon” .

Sự phát thải của limonene có liên quan đến  các vấn đề về mùi  , do ngưỡng mùi thấp và nồng độ cao trong nhiều loại thực vật. Limonene được thải ra từ  các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm  và  khí sinh học  .

Loại bỏ VOC cho các ngành cụ thể

Bên cạnh các chỉ thị liên quan đến việc giảm VOC tổng thể, các hành động cụ thể đã được thực hiện để hạn chế phát thải từ một số ngành và lĩnh vực nhất định. Một ví dụ là chỉ thị 2010/75 / EU quy định các nhà máy đốt, nhà máy đốt, sản xuất titan điôxít và sử dụng dung môi hữu cơ. Đối với lĩnh vực cuối cùng này, nhiều giới hạn về nồng độ phát thải trong khí thải đã được xác định, tùy theo loại hình và quy mô của ngành sử dụng dung môi. Hầu hết các giới hạn này thay đổi trong khoảng từ 20 đến 100 mg C / Nm 3. Đối với tất cả các chỉ thị của EU, 2010/75 / EU đã được chuyển đổi ở Thụy Điển với các quy định SFS 2013: 254 và SFS 2014: 20.

Ozone loại bỏ VOC

Với đặc tính oxy hóa khử mạnh, khí ozone có thể loại bỏ đa số hợp chất thuộc nhóm VOC, sản sinh ra sản phẩm an toàn và thân thiện hơn cho môi trường.

Trong nhiều trường hợp, ozone không được sử dụng độc lập mà kết hợp với những phương pháp khác để mang đến hiệu quả làm việc cao nhất.

Hệ thống xử lý VOC bằng ozone được nghiên cứu, khảo sát kỹ lưỡng trước khi lên phương án và tiến hành lắp đặt. Trong suốt quá trình sử dụng, các thiết bị cũng được bảo trì và kiểm tra thường xuyên, đảm bảo việc hoạt động chính xác và mang đến kết quả như yêu cầu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Chat